Trang chủITECH • STO
add
I-Tech AB
Giá đóng cửa hôm trước
78,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
77,00 kr - 79,50 kr
Phạm vi một năm
35,80 kr - 85,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
934,81 Tr SEK
Số lượng trung bình
23,09 N
Tỷ số P/E
23,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,80 Tr | 128,72% |
Chi phí hoạt động | 15,95 Tr | 19,06% |
Thu nhập ròng | 14,30 Tr | 6.263,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,74 | 2.789,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,40 Tr | 909,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,16 Tr | 20,30% |
Tổng tài sản | 173,11 Tr | 13,56% |
Tổng nợ | 15,73 Tr | -2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,30 Tr | 6.263,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 Tr | 897,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,00 N | 50,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,90 Tr | 543,28% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | 20,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
10