Trang chủITECH • STO
add
I-Tech AB
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
98,40 kr - 101,50 kr
Phạm vi một năm
35,80 kr - 108,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T SEK
Số lượng trung bình
31,46 N
Tỷ số P/E
26,64
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,88 Tr | 48,63% |
Chi phí hoạt động | 14,77 Tr | 31,24% |
Thu nhập ròng | 13,87 Tr | 69,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,38 | 13,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,20 | 71,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,14 Tr | 74,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,16 Tr | 29,08% |
Tổng tài sản | 193,71 Tr | 19,04% |
Tổng nợ | 22,45 Tr | 22,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,87 Tr | 69,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,08 Tr | 79,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,00 N | 2,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,00 Tr | 79,59% |
Dòng tiền tự do | 30,23 Tr | 57,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
11