Trang chủITGR • NYSE
add
Integer Holdings Corp
140,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
140,50 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 13:02:44 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
140,80 $
Mức chênh lệch một ngày
140,36 $ - 142,00 $
Phạm vi một năm
84,75 $ - 142,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T USD
Số lượng trung bình
283,66 N
Tỷ số P/E
43,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,42 Tr | 8,72% |
Chi phí hoạt động | 56,49 Tr | 2,03% |
Thu nhập ròng | 35,44 Tr | 30,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | 19,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,43 | 12,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,64 Tr | 20,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,57 Tr | 10,68% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 11,56% |
Tổng nợ | 1,55 T | 12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,44 Tr | 30,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,50 Tr | 14,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,24 Tr | -3,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,14 Tr | -0,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | 122,20% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | -104,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Nhân viên
10.500