Trang chủITGR • NYSE
add
Integer Holdings Corp
123,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
123,41 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:15 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
121,46 $
Mức chênh lệch một ngày
119,40 $ - 123,45 $
Phạm vi một năm
104,93 $ - 146,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T USD
Số lượng trung bình
802,69 N
Tỷ số P/E
36,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 57,94 Tr | — |
Thu nhập ròng | 32,70 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,43 | 2,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,46 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,54 Tr | 96,60% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 4,60% |
Tổng nợ | 1,46 T | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,70 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Nhân viên
11.000