Trang chủITH • TSE
add
International Tower Hill Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,29 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
273,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 591,48 N | 10,25% |
Thu nhập ròng | -669,07 N | -22,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 Tr | 18,80% |
Tổng tài sản | 59,81 Tr | 1,06% |
Tổng nợ | 240,41 N | -15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -669,07 N | -22,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -660,25 N | -45,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,91 Tr | 64,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,27 Tr | 263,20% |
Dòng tiền tự do | -262,35 N | -48,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3