Trang chủITIC • NASDAQ
add
Investors Title Co
Giá đóng cửa hôm trước
230,82 $
Mức chênh lệch một ngày
225,89 $ - 228,50 $
Phạm vi một năm
147,54 $ - 289,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
430,71 Tr USD
Số lượng trung bình
7,58 N
Tỷ số P/E
13,90
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,64 Tr | 31,84% |
Chi phí hoạt động | 26,94 Tr | -0,11% |
Thu nhập ròng | 8,36 Tr | 43,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,84 | 8,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,93 Tr | 64,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,76 Tr | -37,61% |
Tổng tài sản | 333,57 Tr | 0,91% |
Tổng nợ | 81,80 Tr | 3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,36 Tr | 43,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,15 Tr | -14,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,31 Tr | 218,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,27 Tr | -223,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -810,00 N | 87,30% |
Dòng tiền tự do | 36,78 Tr | 9.128,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
536