Trang chủITIM • LON
add
ITIM Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 GBX
Phạm vi một năm
18,00 GBX - 57,94 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,92 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 Tr | 18,99% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | 9,53% |
Thu nhập ròng | -42,50 N | 90,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,96 | 92,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,00 N | 280,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | 10,34% |
Tổng tài sản | 19,46 Tr | 4,42% |
Tổng nợ | 8,07 Tr | 12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,50 N | 90,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 Tr | 8.176,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,50 N | 13,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,50 N | 2,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 523,00 N | 185,39% |
Dòng tiền tự do | 135,25 N | 136,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
173