Trang chủITMAX • KLSE
add
Itmax System Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,63 RM - 3,73 RM
Phạm vi một năm
2,48 RM - 4,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T MYR
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
47,26
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,72 Tr | 10,66% |
Chi phí hoạt động | 9,32 Tr | 30,66% |
Thu nhập ròng | 20,14 Tr | 11,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,71 | 0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,99 Tr | 20,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,66 Tr | -32,73% |
Tổng tài sản | 512,49 Tr | 12,71% |
Tổng nợ | 94,18 Tr | -9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,14 Tr | 11,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,94 Tr | -345,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,66 Tr | 16,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,52 Tr | 40,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,11 Tr | -27,77% |
Dòng tiền tự do | -37,38 Tr | -596,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
172