Trang chủITMAX • KLSE
add
Itmax System Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,69 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,66 RM - 3,77 RM
Phạm vi một năm
2,02 RM - 3,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T MYR
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
52,22
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,02 Tr | 48,54% |
Chi phí hoạt động | 7,98 Tr | 36,05% |
Thu nhập ròng | 22,11 Tr | 35,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,11 | -8,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,74 Tr | 40,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,31 Tr | -25,97% |
Tổng tài sản | 483,31 Tr | 14,50% |
Tổng nợ | 89,77 Tr | -6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,11 Tr | 35,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,61 Tr | -155,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,03 Tr | -272,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,82 Tr | -0,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,46 Tr | -1.268,08% |
Dòng tiền tự do | -25,29 Tr | -701,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
172