Trang chủITNS • BKK
add
International Network System PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,43 ฿ - 1,46 ฿
Phạm vi một năm
1,20 ฿ - 2,24 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
300,96 Tr THB
Số lượng trung bình
62,40 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
10,62%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,55 Tr | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 10,61 Tr | 12,28% |
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | -30,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | -25,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,45 Tr | -31,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,85 Tr | -0,40% |
Tổng tài sản | 574,30 Tr | -0,31% |
Tổng nợ | 117,63 Tr | -8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | -30,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,95 Tr | 42,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,37 Tr | -962,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 710,00 | 100,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 Tr | -73,91% |
Dòng tiền tự do | 25,07 Tr | 132,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
39