Trang chủITOX • OTCMKTS
add
Iiot-Oxys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00070 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,0015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
555,02 N USD
Số lượng trung bình
649,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 155,83 N | 52,37% |
Thu nhập ròng | -104,68 N | -131,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,35 N | -91,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 N | -82,12% |
Tổng tài sản | 167,41 N | -63,30% |
Tổng nợ | 2,81 Tr | 34,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 555,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -221,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,68 N | -131,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,08 N | 90,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,08 N | -151,35% |
Dòng tiền tự do | 20,01 N | 120,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2