Trang chủITOX • OTCMKTS
add
Iiot-Oxys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00090 $ - 0,00090 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 0,0015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
173,65 N USD
Số lượng trung bình
334,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 104,67 N | -19,53% |
Thu nhập ròng | -405,60 N | -52,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,33 N | -1,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 N | 4,64% |
Tổng tài sản | 184,97 N | -60,41% |
Tổng nợ | 2,70 Tr | 28,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 555,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -138,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -405,60 N | -52,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,74 N | 37,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,60 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,86 N | 139,72% |
Dòng tiền tự do | 324,90 N | 68,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2