Trang chủITP • EPA
add
Interparfums SA
Giá đóng cửa hôm trước
39,60 €
Mức chênh lệch một ngày
39,50 € - 39,95 €
Phạm vi một năm
37,70 € - 50,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T EUR
Số lượng trung bình
44,51 N
Tỷ số P/E
25,60
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,31 Tr | 6,69% |
Chi phí hoạt động | 92,39 Tr | 20,01% |
Thu nhập ròng | 34,80 Tr | -10,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,47 | -15,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,87 Tr | -26,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,09 Tr | -64,12% |
Tổng tài sản | 951,70 Tr | -0,92% |
Tổng nợ | 315,58 Tr | -11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,80 Tr | -10,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,60 Tr | -214,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -851,00 N | -101,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,62 Tr | 16,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,94 Tr | -387,22% |
Dòng tiền tự do | 31,46 Tr | -25,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
346