Trang chủITRK • LON
add
Intertek
Giá đóng cửa hôm trước
4.554,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4.556,00 GBX - 4.628,00 GBX
Phạm vi một năm
4.044,00 GBX - 5.575,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T GBP
Số lượng trung bình
730,14 N
Tỷ số P/E
21,50
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 861,85 Tr | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 675,95 Tr | -1,85% |
Thu nhập ròng | 101,90 Tr | 21,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,82 | 19,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,85 Tr | 2,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,00 Tr | 14,60% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 1,74% |
Tổng nợ | 2,15 T | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,90 Tr | 21,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,75 Tr | 12,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,90 Tr | 9,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,50 Tr | -66,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,20 Tr | -129,16% |
Dòng tiền tự do | 104,70 Tr | -2,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45.000