Trang chủITRONIC • KLSE
add
Industronics Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,055 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,39 Tr | -8,17% |
Chi phí hoạt động | -218,80 N | -108,84% |
Thu nhập ròng | 280,19 N | 113,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | 114,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 Tr | 179,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | -1,69% |
Tổng tài sản | 72,59 Tr | -18,26% |
Tổng nợ | 44,84 Tr | -15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,19 N | 113,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,09 Tr | -418,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,14 Tr | 2.212,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -684,65 N | -302,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 27,17% |
Dòng tiền tự do | 2,25 Tr | -28,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
17