Trang chủITRONIC • KLSE
add
Industronics Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,090 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
676,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 725,74 N | -95,25% |
Chi phí hoạt động | -3,09 Tr | -187,69% |
Thu nhập ròng | 964,82 N | -68,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 132,94 | 554,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 Tr | 252,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,74 N | -18,70% |
Tổng tài sản | 78,16 Tr | -9,09% |
Tổng nợ | 48,51 Tr | 9,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 964,82 N | -68,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,70 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,98 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,33 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,79 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
17