Trang chủIVA • NASDAQ
add
Inventiva ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 $
Mức chênh lệch một ngày
2,59 $ - 2,82 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 4,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,41 Tr EUR
Số lượng trung bình
68,28 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | -58,71% |
Chi phí hoạt động | 27,23 Tr | -10,97% |
Thu nhập ròng | -24,51 Tr | 11,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 N | -114,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,19 Tr | 6,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,44 Tr | -66,90% |
Tổng tài sản | 39,43 Tr | -44,33% |
Tổng nợ | 118,49 Tr | 50,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -79,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -165,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.154,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,51 Tr | 11,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,17 Tr | -6,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,46 Tr | 215,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,28 Tr | 1.148,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,39 Tr | 69,78% |
Dòng tiền tự do | -16,03 Tr | 1,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
123