Trang chủIVACC • STO
add
Intervacc AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,80 kr - 3,16 kr
Phạm vi một năm
2,76 kr - 10,46 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
213,58 Tr SEK
Số lượng trung bình
68,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 Tr | 44,40% |
Chi phí hoạt động | 18,86 Tr | -1,67% |
Thu nhập ròng | -17,84 Tr | 0,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -652,43 | 31,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,61 Tr | -11,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,65 Tr | -44,69% |
Tổng tài sản | 226,53 Tr | -30,29% |
Tổng nợ | 23,91 Tr | 23,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,84 Tr | 0,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,96 Tr | 24,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,00 N | 53,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | -100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,22 Tr | -111,78% |
Dòng tiền tự do | -2,71 Tr | 55,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
15