Trang chủIVBXF • OTCMKTS
add
Innovent Biologics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 $
Phạm vi một năm
3,83 $ - 6,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,82 T HKD
Số lượng trung bình
790,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 46,30% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 24,69% |
Thu nhập ròng | -196,31 Tr | -182,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,93 | -92,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -124,43 Tr | 54,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,63 T | 1,20% |
Tổng tài sản | 20,30 T | 13,40% |
Tổng nợ | 7,87 T | 10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,31 Tr | -182,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,82 Tr | 65,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,84 Tr | -176,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,41 Tr | -206,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -515,87 Tr | -426,40% |
Dòng tiền tự do | -283,39 Tr | 18,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
5.263