Trang chủIVC • NSE
add
IL&FS Investment Managers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,20 ₹ - 11,70 ₹
Phạm vi một năm
8,40 ₹ - 18,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T INR
Số lượng trung bình
242,71 N
Tỷ số P/E
107,06
Tỷ lệ cổ tức
6,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,54 Tr | -41,70% |
Chi phí hoạt động | 18,62 Tr | -81,53% |
Thu nhập ròng | 10,46 Tr | -53,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,08 | -19,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,96 Tr | 120,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -7,00% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -7,70% |
Tổng nợ | 241,66 Tr | -4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,46 Tr | -53,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
17