Trang chủIVCB • NASDAQ
add
Investcorp Europe Acquisition Corp I
Giá đóng cửa hôm trước
11,55 $
Phạm vi một năm
10,97 $ - 12,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,75 Tr USD
Số lượng trung bình
176,72 N
Tỷ số P/E
47,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 16,32% |
Thu nhập ròng | -899,83 N | 76,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,04 N | -22,28% |
Tổng tài sản | 107,01 Tr | -47,36% |
Tổng nợ | 133,83 Tr | -41,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -899,83 N | 76,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,46 Tr | -1.500,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,14 Tr | 2.399,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,54 Tr | -1.042,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,12 N | 93,14% |
Dòng tiền tự do | -9,71 Tr | -1.854,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021