Trang chủIVCP • NASDAQ
add
Swiftmerge Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 $
Mức chênh lệch một ngày
11,23 $ - 11,28 $
Phạm vi một năm
10,52 $ - 11,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,88 Tr USD
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 256,44 N | -69,83% |
Thu nhập ròng | -77,18 N | -122,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 N | -86,36% |
Tổng tài sản | 13,75 Tr | -43,40% |
Tổng nợ | 17,85 Tr | -34,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,18 N | -122,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -288,11 N | 4,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 295,00 N | 47,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,89 N | 106,68% |
Dòng tiền tự do | -191,95 N | -4,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web