Trang chủIVDA • NASDAQ
add
Iveda Solutions Inc
2,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)+0,0100
2,75 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:55:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 3,13 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 8,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 Tr USD
Số lượng trung bình
39,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 Tr | 69,72% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 4,19% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | 9,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,69 | 46,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | -1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 Tr | -44,51% |
Tổng tài sản | 5,18 Tr | -17,87% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | 61,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | 9,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 12,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 339,36 N | -8,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,66 N | -157,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -956,55 N | -16,69% |
Dòng tiền tự do | 2,97 N | -93,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32