Trang chủIVDAW • NASDAQ
add
Iveda Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 Tr USD
Số lượng trung bình
4,35 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 Tr | 174,78% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -3,46% |
Thu nhập ròng | -555,01 N | 33,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,14 | 75,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -593,84 N | 33,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | -35,35% |
Tổng tài sản | 9,06 Tr | 13,02% |
Tổng nợ | 3,53 Tr | 163,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -555,01 N | 33,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 55,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,24 N | 80,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 Tr | 1.863,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 647,85 N | 121,34% |
Dòng tiền tự do | -951,62 N | 61,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32