Trang chủIVG • BIT
add
Iveco Group
Giá đóng cửa hôm trước
9,21 €
Mức chênh lệch một ngày
8,95 € - 9,22 €
Phạm vi một năm
7,19 € - 14,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T EUR
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 T | -7,12% |
Chi phí hoạt động | 384,00 Tr | -13,32% |
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 3,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | 11,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 39,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,00 Tr | -7,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 76,61% |
Tổng tài sản | 18,03 T | 8,64% |
Tổng nợ | 15,55 T | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 3,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,00 Tr | 23,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 294,00 Tr | 360,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,00 Tr | -2,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,00 Tr | 180,24% |
Dòng tiền tự do | -176,00 Tr | 91,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2022
Trang web
Nhân viên
36.037