Trang chủIVL1L • VSE
add
Invalda Invl AB
Giá đóng cửa hôm trước
20,20 €
Mức chênh lệch một ngày
20,40 € - 20,40 €
Phạm vi một năm
12,00 € - 21,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
266,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
242,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,46 Tr | 32,88% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | -22,31% |
Thu nhập ròng | 16,34 Tr | -30,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,74 | -47,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,19 Tr | 59,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 Tr | 37,81% |
Tổng tài sản | 247,67 Tr | 13,37% |
Tổng nợ | 25,45 Tr | -37,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,34 Tr | -30,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 191,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 Tr | 546,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | -407,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 90,78% |
Dòng tiền tự do | 12,56 Tr | 46,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
139