Trang chủIVORY • KLSE
add
Ivory Properties Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,095 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
24,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
116,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | -76,12% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | 23,91% |
Thu nhập ròng | -5,69 Tr | 12,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -430,11 | -267,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,38 Tr | -16,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,24 Tr | -47,12% |
Tổng tài sản | 338,37 Tr | -27,49% |
Tổng nợ | 306,16 Tr | -17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,69 Tr | 12,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 491,00 N | 274,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -659,00 N | -309,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,00 N | 58,52% |
Dòng tiền tự do | 6,78 Tr | -45,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
97