Trang chủIVP • NSE
add
IVP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
244,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
226,85 ₹ - 243,45 ₹
Phạm vi một năm
145,80 ₹ - 290,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T INR
Số lượng trung bình
71,10 N
Tỷ số P/E
20,40
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -14,06% |
Chi phí hoạt động | 200,90 Tr | -3,27% |
Thu nhập ròng | 21,60 Tr | -53,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -45,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,20 Tr | -38,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,60 Tr | -69,36% |
Tổng tài sản | 3,30 T | 2,76% |
Tổng nợ | 1,96 T | -1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,60 Tr | -53,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
208