Trang chủIVP • NSE
add
IVP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
191,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
194,00 ₹ - 206,99 ₹
Phạm vi một năm
140,91 ₹ - 266,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T INR
Số lượng trung bình
20,31 N
Tỷ số P/E
17,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 234,90 Tr | 52,24% |
Thu nhập ròng | 38,30 Tr | -19,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -23,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,42 Tr | -17,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,80 Tr | -40,40% |
Tổng tài sản | 3,48 T | 5,03% |
Tổng nợ | 2,08 T | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,30 Tr | -19,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
208