Trang chủIVQ.U • TSE
add
Invesque Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 Tr USD
Số lượng trung bình
21,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,58 Tr | -10,03% |
Chi phí hoạt động | 7,17 Tr | -15,31% |
Thu nhập ròng | -7,52 Tr | -1.370,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,67 | -1.513,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,90 Tr | -8,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,32 Tr | -31,09% |
Tổng tài sản | 711,10 Tr | -20,14% |
Tổng nợ | 595,67 Tr | -15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,52 Tr | -1.370,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,34 Tr | 13,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,64 Tr | 9,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,89 Tr | 29,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,08 Tr | 151,62% |
Dòng tiền tự do | -171,33 Tr | -2.385,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.766