Trang chủIVR • ASX
add
Investigator Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 666,50 N | -28,52% |
Thu nhập ròng | -621,71 N | 30,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -491,05 N | 19,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 Tr | 0,71% |
Tổng tài sản | 35,57 Tr | 12,00% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | 52,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -621,71 N | 30,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,80 N | 20,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -946,86 N | 1,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 772,47 N | 880,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -491,20 N | 61,63% |
Dòng tiền tự do | -976,84 N | 0,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web