Trang chủIVR • ASX
add
Investigator Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 289,70 N | -29,79% |
Thu nhập ròng | 434,89 N | 217,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,24 N | 54,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 Tr | -50,35% |
Tổng tài sản | 36,48 Tr | 5,14% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | 27,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,89 N | 217,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,93 N | -46,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,67 N | 55,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,62 N | -100,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -896,22 N | -276,71% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | 2,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web