Trang chủIVRO • OTCMKTS
add
InVitro International
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 Tr USD
Số lượng trung bình
7,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 811,29 N | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 585,20 N | -11,51% |
Thu nhập ròng | 106,70 N | 6.770,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,15 | 6.475,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,69 N | 430,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | 8,41% |
Tổng tài sản | 1,95 Tr | 27,06% |
Tổng nợ | 381,17 N | 382,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,70 N | 6.770,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,60 N | 266,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,28 N | 95,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,31 N | 106,89% |
Dòng tiền tự do | 57,67 N | 170,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16