Trang chủIVT • ASX
add
Inventis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 Tr | -38,00% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -1,02% |
Thu nhập ròng | -920,01 N | -96,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,83 | -216,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -367,63 N | -253,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,65 N | -98,19% |
Tổng tài sản | 14,77 Tr | 13,49% |
Tổng nợ | 21,03 Tr | 40,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -920,01 N | -96,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,25 N | -31,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,27 N | 114,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -278,49 N | 38,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,98 N | 72,37% |
Dòng tiền tự do | -422,67 N | -474,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
55