Trang chủIVT • ASX
add
Inventis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 Tr | -29,94% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 21,68% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -82,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,99 | -160,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -2.963,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,61 N | -89,90% |
Tổng tài sản | 13,50 Tr | -19,31% |
Tổng nợ | 17,92 Tr | -0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -82,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -692,06 N | -43,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,26 N | 111,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 387,20 N | -47,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,60 N | -2.577,13% |
Dòng tiền tự do | -737,03 N | -718,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
55