Trang chủIVT • JSE
add
Invicta Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
3.500,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.456,00 ZAC - 3.700,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T ZAR
Số lượng trung bình
18,48 N
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 506,37 Tr | 6,02% |
Thu nhập ròng | 111,79 Tr | -8,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | -9,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,50 Tr | 0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 998,68 Tr | 24,84% |
Tổng tài sản | 9,31 T | 6,10% |
Tổng nợ | 3,54 T | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,79 Tr | -8,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,64 Tr | 67,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,88 Tr | -59,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,84 Tr | -54,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,72 Tr | -24,75% |
Dòng tiền tự do | 96,09 Tr | -16,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
3.000