Trang chủIVT • JSE
add
Invicta Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.375,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
3.341,00 ZAC - 3.455,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.950,00 ZAC - 3.700,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T ZAR
Số lượng trung bình
39,79 N
Tỷ số P/E
4,48
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 481,50 Tr | 6,40% |
Thu nhập ròng | 251,36 Tr | 124,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,23 | 103,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,37 Tr | 33,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,80 Tr | -19,91% |
Tổng tài sản | 9,21 T | -1,15% |
Tổng nợ | 3,75 T | 5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,36 Tr | 124,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,77 Tr | -32,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 147,86 Tr | 300,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,51 Tr | -87,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,04 Tr | -63,58% |
Dòng tiền tự do | 125,55 Tr | 35,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
3.000