Trang chủIVVD • NASDAQ
add
Invivyd Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 2,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,23 Tr USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,30 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 27,39 Tr | -40,57% |
Thu nhập ròng | -16,29 Tr | 62,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -144,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 63,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,62 Tr | 63,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,08 Tr | -74,61% |
Tổng tài sản | 103,74 Tr | -51,85% |
Tổng nợ | 49,60 Tr | 34,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,29 Tr | 62,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,13 Tr | 57,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,00 N | -2,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | -99,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,27 Tr | -89,03% |
Dòng tiền tự do | -15,54 Tr | 52,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99