Trang chủIVX • CVE
add
Inventronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,18 N
Tỷ số P/E
29,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 Tr | 68,07% |
Chi phí hoạt động | 265,00 N | 76,67% |
Thu nhập ròng | 183,00 N | 2.187,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | 1.270,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,00 N | 238,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,00 N | -35,42% |
Tổng tài sản | 6,16 Tr | -2,52% |
Tổng nợ | 3,70 Tr | 6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,00 N | 2.187,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -283,00 N | -210,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 N | 67,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -382,00 N | -66,09% |
Dòng tiền tự do | -355,12 N | -86,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400