Trang chủIVZ • ASX
add
Invictus Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 820,32 N | -42,96% |
Thu nhập ròng | -514,97 N | 62,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -763,69 N | 44,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 Tr | -85,80% |
Tổng tài sản | 126,75 Tr | 28,09% |
Tổng nợ | 3,31 Tr | 13,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -514,97 N | 62,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,27 N | 133,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,56 Tr | 22,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,61 Tr | -53,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -733,64 N | -114,24% |
Dòng tiền tự do | -8,71 Tr | 23,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
503