Trang chủIWAL • OTCMKTS
add
iwallet Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,0072 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 Tr USD
Số lượng trung bình
20,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,68 N | -5,24% |
Thu nhập ròng | -18,54 N | -3.650,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 N | 16,56% |
Tổng tài sản | 4,50 N | 16,56% |
Tổng nợ | 557,05 N | 10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -552,55 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -629,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,54 N | -3.650,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,10 N | 12,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 N | 52,71% |
Dòng tiền tự do | -152,00 | 99,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1