Trang chủIWEL • NSE
add
Inox Wind Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.386,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9.867,50 ₹ - 10.600,00 ₹
Phạm vi một năm
3.261,15 ₹ - 13.900,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
121,68 T INR
Số lượng trung bình
6,94 N
Tỷ số P/E
240,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,33 T | 97,35% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 33,34% |
Thu nhập ròng | 256,80 Tr | 161,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 131,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 513,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,05 T | 199,27% |
Tổng tài sản | 84,49 T | 30,42% |
Tổng nợ | 31,45 T | -19,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,80 Tr | 161,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
2