Trang chủIWG • LON
add
International Workplace Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
165,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
163,90 GBX - 166,50 GBX
Phạm vi một năm
142,80 GBX - 211,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T GBP
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 918,00 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 144,50 Tr | 7,43% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | 121,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | 121,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,50 Tr | 40,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,00 Tr | 1,54% |
Tổng tài sản | 10,06 T | -9,71% |
Tổng nợ | 9,96 T | -8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | 121,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 363,50 Tr | -4,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 Tr | 27,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -313,00 Tr | 10,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,50 Tr | 152,78% |
Dòng tiền tự do | 295,81 Tr | -5,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
10.000