Trang chủIWGFF • OTCMKTS
add
International Workplace Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 $
Mức chênh lệch một ngày
2,44 $ - 2,47 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 2,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T GBP
Số lượng trung bình
57,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 927,00 Tr | 0,05% |
Chi phí hoạt động | 155,50 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 102,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | 102,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,00 Tr | -18,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,00 Tr | 4,96% |
Tổng tài sản | 9,63 T | -7,87% |
Tổng nợ | 9,49 T | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 102,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 301,00 Tr | -17,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,50 Tr | -5,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,50 Tr | 22,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 Tr | 29,41% |
Dòng tiền tự do | 254,31 Tr | -13,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
10.000