Trang chủIWTNF • OTCMKTS
add
Iwatani Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 $
Phạm vi một năm
12,34 $ - 15,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
429,91 T JPY
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,48 T | 5,30% |
Chi phí hoạt động | 45,30 T | 4,80% |
Thu nhập ròng | 3,48 T | -28,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -32,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,25 T | 16,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,58 T | 4,95% |
Tổng tài sản | 836,05 T | 24,76% |
Tổng nợ | 451,38 T | 32,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,48 T | -28,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1930
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.332