Trang chủIX2 • SGX
add
PEC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
212,29 Tr SGD
Số lượng trung bình
224,69 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,01 Tr | -14,99% |
Chi phí hoạt động | 22,91 Tr | 18,50% |
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 176,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | 224,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,27 Tr | 126,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,60 Tr | 16,22% |
Tổng tài sản | 401,58 Tr | -2,26% |
Tổng nợ | 147,05 Tr | -12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 176,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,64 Tr | 3.163,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,63 N | 86,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 Tr | 21,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,13 Tr | 376,85% |
Dòng tiền tự do | 9,13 Tr | 586,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Nhân viên
5.716