Trang chủIX2 • SGX
add
PEC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,52 Tr SGD
Số lượng trung bình
201,40 N
Tỷ số P/E
15,75
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,42 Tr | -34,90% |
Chi phí hoạt động | 20,82 Tr | -14,26% |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | -45,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -15,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 Tr | -33,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,42 Tr | 29,45% |
Tổng tài sản | 403,28 Tr | -6,75% |
Tổng nợ | 152,95 Tr | -19,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | -45,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,87 Tr | 101,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -477,00 N | 89,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,08 Tr | -22,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -591,50 N | 91,43% |
Dòng tiền tự do | 3,93 Tr | 59,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.545