Trang chủIXAQF • OTCMKTS
add
IX Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,87 $
Phạm vi một năm
11,38 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,37 Tr USD
Số lượng trung bình
8,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 508,03 N | 36,92% |
Thu nhập ròng | 45,53 N | -88,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 N | -85,47% |
Tổng tài sản | 18,99 Tr | -39,69% |
Tổng nợ | 32,60 Tr | -20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,53 N | -88,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,92 N | -11,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,16 Tr | -27,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 Tr | 28,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,48 N | -139,03% |
Dòng tiền tự do | 21,60 N | 282,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web