Trang chủIXC • ASX
add
Invex Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,13 N | 9.856,11% |
Chi phí hoạt động | 428,27 N | -81,63% |
Thu nhập ròng | 235,44 N | 112,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,84 | 100,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 Tr | -73,19% |
Tổng tài sản | 6,12 Tr | -73,16% |
Tổng nợ | 431,63 N | -72,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,44 N | 112,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,38 N | 95,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,38 N | 95,71% |
Dòng tiền tự do | 120,74 N | 110,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web