Trang chủIXHL • NASDAQ
add
Incannex Healthcare Inc
0,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,17%)-0,00100
0,58 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:11:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,88 Tr USD
Số lượng trung bình
237,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,06 Tr | -22,75% |
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | -12,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,12 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,92 Tr | 25,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | -85,58% |
Tổng tài sản | 11,11 Tr | -50,33% |
Tổng nợ | 10,14 Tr | 190,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 965,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -167,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | -12,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,68 Tr | -170,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 86,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 Tr | 11,26% |
Dòng tiền tự do | -3,67 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9