Trang chủIXQUF • OTCMKTS
add
IX Acquisition Units
Phạm vi một năm
9,68 $ - 12,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,32 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 729,68 N | 223,28% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -178,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,66 N | -92,37% |
Tổng tài sản | 32,48 Tr | -34,44% |
Tổng nợ | 45,03 Tr | -22,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -178,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -621,72 N | -345,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | -100,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 772,50 N | 100,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 780,00 | -98,89% |
Dòng tiền tự do | -348,09 N | -532,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web