Trang chủIXR • ASX
add
Ionic Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,60 N | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | -50,58% |
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | 53,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -945,61 | 58,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,07 Tr | 51,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 Tr | -51,62% |
Tổng tài sản | 36,44 Tr | -1,93% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | -27,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | 53,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | 70,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 631,05 N | 184,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | -57,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,52 N | 106,95% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | 59,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
34