Trang chủIZAFE-B • STO
add
iZafe Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,24 kr - 0,26 kr
Phạm vi một năm
0,17 kr - 0,29 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
76,21 Tr SEK
Số lượng trung bình
174,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | 245,36% |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | -19,67% |
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | 66,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -251,94 | 90,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,43 Tr | -24,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | -63,15% |
Tổng tài sản | 24,23 Tr | -30,00% |
Tổng nợ | 14,50 Tr | 56,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | 66,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,00 N | 90,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,00 N | 50,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -635,00 N | -27,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | 63,81% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | 237,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
7