Trang chủIZCFF • OTCMKTS
add
International Zeolite Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
849,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,73 N | 16,02% |
Chi phí hoạt động | 205,40 N | -46,69% |
Thu nhập ròng | -147,82 N | 60,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,79 | 66,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -135,68 N | 59,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,07 N | -30,03% |
Tổng tài sản | 527,79 N | -63,53% |
Tổng nợ | 2,75 Tr | 16,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,82 N | 60,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,72 N | 115,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -811,00 | 97,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 N | -101,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,22 N | 121,68% |
Dòng tiền tự do | 99,78 N | 163,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web