Trang chủIZER • BME
add
Izertis SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 €
Mức chênh lệch một ngày
10,00 € - 12,95 €
Phạm vi một năm
8,80 € - 12,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
314,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,91 N
Tỷ số P/E
70,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,39 Tr | 17,90% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | 10,78% |
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 0,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | -15,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 Tr | 5,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,17 Tr | 7,59% |
Tổng tài sản | 212,72 Tr | 6,46% |
Tổng nợ | 128,16 Tr | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 0,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,34 Tr | -54,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | 43,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | 190,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | 71,79% |
Dòng tiền tự do | 2,53 Tr | 10,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.861