Trang chủIZFAS • IST
add
Izmir Firca Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
58,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
54,00 ₺ - 60,00 ₺
Phạm vi một năm
8,10 ₺ - 68,85 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T TRY
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,82 Tr | 12,56% |
Chi phí hoạt động | 14,99 Tr | 32,45% |
Thu nhập ròng | -14,47 Tr | -2.162,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,69 | -1.910,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,72 Tr | 223,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 Tr | 93,69% |
Tổng tài sản | 301,95 Tr | 57,12% |
Tổng nợ | 136,23 Tr | 22,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,47 Tr | -2.162,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,26 Tr | 289,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | -70,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | 254,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,38 Tr | 488,97% |
Dòng tiền tự do | 12,96 Tr | 296,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
114