Trang chủIZFAS • IST
add
Izmir Firca Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
81,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
80,65 ₺ - 82,50 ₺
Phạm vi một năm
19,60 ₺ - 83,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T TRY
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
396,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,58 Tr | -64,43% |
Chi phí hoạt động | 19,60 Tr | -59,37% |
Thu nhập ròng | 25,55 Tr | 160,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,45 | 271,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,45 Tr | 1,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | -9,53% |
Tổng tài sản | 347,77 Tr | 0,96% |
Tổng nợ | 143,87 Tr | -6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,55 Tr | 160,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,90 Tr | -41,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 Tr | 76,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,18 Tr | -452,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,26 Tr | -33,17% |
Dòng tiền tự do | -14,38 Tr | 74,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
107