Trang chủIZMDC • IST
add
Izmir Demir Celik Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,90 ₺ - 4,95 ₺
Phạm vi một năm
4,49 ₺ - 8,08 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T TRY
Số lượng trung bình
5,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,45 T | — |
Chi phí hoạt động | 240,58 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,00 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 658,61 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -10,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 T | 99,20% |
Tổng tài sản | 43,74 T | -9,41% |
Tổng nợ | 23,93 T | 8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -711,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 514,81 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -377,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.224