Trang chủIZMDC • IST
add
Izmir Demir Celik Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,14 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,97 ₺ - 5,16 ₺
Phạm vi một năm
4,49 ₺ - 6,72 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T TRY
Số lượng trung bình
4,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,29 T | 10,87% |
Chi phí hoạt động | 248,15 Tr | 94,12% |
Thu nhập ròng | -611,11 Tr | 56,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,60 | 61,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 773,71 Tr | 929,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 353,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | 19,17% |
Tổng tài sản | 46,57 T | 19,20% |
Tổng nợ | 25,46 T | 30,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -611,11 Tr | 56,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 566,59 Tr | -72,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -464,50 Tr | 40,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | -519,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 T | -220,25% |
Dòng tiền tự do | -929,71 Tr | -156,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.234