Trang chủIZMDC • IST
add
Izmir Demir Celik Sanayi A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,26 ₺ - 5,36 ₺
Phạm vi một năm
4,93 ₺ - 8,08 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,96 T TRY
Số lượng trung bình
3,98 Tr
Tỷ số P/E
63,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,27 T | 81,87% |
Chi phí hoạt động | 155,66 Tr | 1.545,35% |
Thu nhập ròng | -887,19 Tr | -541,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,23 | -342,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -899,20 Tr | -204,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 42,83% |
Tổng tài sản | 44,14 T | 137,23% |
Tổng nợ | 23,22 T | 66,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -887,19 Tr | -541,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -796,59 Tr | -433,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -762,46 Tr | 56,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 T | 416,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 449,64 Tr | -64,44% |
Dòng tiền tự do | -1,88 T | 46,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.114