Trang chủIZMO • NSE
add
Izmo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
313,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
298,15 ₹ - 298,15 ₹
Phạm vi một năm
238,60 ₹ - 649,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T INR
Số lượng trung bình
24,42 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 586,65 Tr | 16,83% |
Chi phí hoạt động | 244,43 Tr | 20,57% |
Thu nhập ròng | 60,59 Tr | -11,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,33 | -24,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,56 Tr | -15,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,08 Tr | 127,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,59 Tr | -11,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
386