Trang chủIZMO • NSE
add
Izmo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
412,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
414,10 ₹ - 433,20 ₹
Phạm vi một năm
229,70 ₹ - 649,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T INR
Số lượng trung bình
24,51 N
Tỷ số P/E
12,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 598,12 Tr | 14,11% |
Chi phí hoạt động | 231,56 Tr | 50,52% |
Thu nhập ròng | 68,89 Tr | -23,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,52 | -33,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,83 Tr | -23,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,18 Tr | 44,91% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 20,45% |
Tổng nợ | 789,05 Tr | 37,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,89 Tr | -23,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
386