Trang chủIZOZF • OTCMKTS
add
Izotropic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
96,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 178,36% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -166,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -187,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,05 N | -39,98% |
Tổng tài sản | 282,58 N | -35,15% |
Tổng nợ | 4,56 Tr | 18,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.131,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 144,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -166,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,57 N | -39,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 168,67 N | 112,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,45 N | 1.356,28% |
Dòng tiền tự do | -260,45 N | -386,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web