Trang chủIZOZF • OTCMKTS
add
Izotropic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 363,70 N | 62,52% |
Thu nhập ròng | -487,32 N | -63,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -360,41 N | -72,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,78 N | 178,67% |
Tổng tài sản | 382,09 N | 11,58% |
Tổng nợ | 5,16 Tr | 23,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -276,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,32 N | -63,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,30 N | -189,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 317,35 N | 2.986,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,12 N | 229,90% |
Dòng tiền tự do | 116,14 N | 153,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web