Trang chủIZS • WSE
add
IZOSTAL SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,63 zł - 2,68 zł
Phạm vi một năm
2,32 zł - 3,09 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
87,75 Tr PLN
Số lượng trung bình
12,78 N
Tỷ số P/E
8,65
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,68 Tr | 91,71% |
Chi phí hoạt động | 18,18 Tr | 105,98% |
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | 0,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -47,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,42 Tr | 26,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,47 Tr | 75,54% |
Tổng tài sản | 797,82 Tr | 41,37% |
Tổng nợ | 535,66 Tr | 73,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | 0,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,72 Tr | 76,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -917,00 N | 19,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,98 Tr | -150,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,77 Tr | -1.938,99% |
Dòng tiền tự do | -8,78 Tr | 56,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
288