Trang chủIZS • WSE
add
IZOSTAL SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,64 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,61 zł - 2,66 zł
Phạm vi một năm
2,46 zł - 3,10 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
86,44 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,65 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,40 Tr | 22,97% |
Chi phí hoạt động | 9,53 Tr | -4,29% |
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 3,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -15,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,43 Tr | -39,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,42 Tr | -32,92% |
Tổng tài sản | 605,72 Tr | 15,68% |
Tổng nợ | 350,69 Tr | 26,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 3,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | -101,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 42,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,00 N | 99,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | 45,93% |
Dòng tiền tự do | -4,13 Tr | -105,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
281