Trang chủIZS • WSE
add
IZOSTAL SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,69 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,66 zł - 2,75 zł
Phạm vi một năm
2,32 zł - 3,10 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
90,05 Tr PLN
Số lượng trung bình
12,33 N
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,51 Tr | 121,36% |
Chi phí hoạt động | 15,38 Tr | 66,54% |
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | -0,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -54,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,23 Tr | -37,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,24 Tr | 239,53% |
Tổng tài sản | 775,41 Tr | 51,70% |
Tổng nợ | 516,50 Tr | 99,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | -0,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,04 Tr | -141,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -826,00 N | 81,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,64 Tr | 321,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,77 Tr | 151,28% |
Dòng tiền tự do | -91,09 Tr | -138,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
288